CSPS tool cabinet 61cm - 00 black/red drawers CSPS tool cabinet 61cm - 00 black/red drawers

CSPS tool cabinet 61cm - 00 black/red drawers CSPS tool cabinet 61cm - 00 black/red drawers

  • Product code: VNGS3352BB13

Red - Black

  • 2084
  • 2.006.000₫ 2.112.000₫ -5%

Mô tả

 

 

Thông tin nổi bật:

Tủ dụng cụ CSPS 61cm màu đen/đỏ nhám là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS tool cabinet 61cm are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:

Tủ dụng cụ CSPS 61cm màu đen/đỏ nhám, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet 61cm which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

  • TẢI TRỌNG 294 KG                                                 /   CAPACITY 294 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM                                                /   WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ                                                     /   AMERICAN STANDARDS.

Mô tả sản phẩm:

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

69cm W x 49cm D x 83cm H

Khối lượng đóng gói
Gross weight

37,8 kg

Kích thước sản phẩm
Product dimension

61cm W x 40.5cm D x 94cm H (Đã bao gồm chiều cao của bánh xe)

Khối lượng sản phẩm
Net weight

34,1 kg.

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

294 kg.

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

- Đen nhám / Matt black
- Đỏ nhám / Matt Red
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.

Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

Bánh xe
Wheels

02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).

 

 

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Share:

related products